Cấu trúc If only: Công thức, cách sử dụng và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
- 1. If only là gì?
- 2. Cấu trúc và cách dùng If only trong tiếng Anh
- 2.1. Cấu trúc If only ở tương lai
- 2.2. Cấu trúc If only ở hiện tại
- 2.3. Cấu trúc If only ở quá khứ
- 2.4. Cấu trúc If only trong câu ước
- 3. Phân biệt If only và Only if
- 4. Lưu ý cần nhớ khi sử dụng cấu trúc If only
- 5. Bài tập vận dụng cấu trúc If only
Cấu trúc If only là một trong những cách diễn đạt sự tiếc nuối hoặc mong ước mạnh mẽ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết cách sử dụng If only đúng ngữ pháp và phù hợp với từng ngữ cảnh chưa? Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu công thức, cách dùng chi tiết và thực hành với bài tập có đáp án để giúp bạn nắm vững cấu trúc quan trọng này.
1. If only là gì?
"If only" là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh mang nghĩa “giá mà, ước gì, phải chi”. Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt một mong muốn mạnh mẽ hoặc sự tiếc nuối về một sự việc không có thật trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. So với "if", "if only" thể hiện mức độ mong ước hoặc hối tiếc sâu sắc hơn.
Ví dụ
- If only I were taller, I could join the basketball team.
(Ước gì tôi cao hơn để có thể tham gia đội bóng rổ.) - If only she would call me back soon.
(Giá mà cô ấy có thể gọi lại cho tôi sớm.) - If only we had taken the earlier flight, we wouldn’t have missed the meeting.
(Giá như chúng tôi đã đi chuyến bay sớm hơn, thì chúng tôi đã không bỏ lỡ cuộc họp.) - If only I didn’t have so much work, I could go on vacation next week.
(Ước gì tôi không có quá nhiều việc để có thể đi du lịch vào tuần tới.)
Cấu trúc "If only" sẽ có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào thời điểm mà người nói muốn đề cập đến (hiện tại, quá khứ hay tương lai). Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng và công thức của "If only".

Xem thêm: Cấu trúc Along with: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án
2. Cấu trúc và cách dùng If only trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc If only ở tương lai
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói mong muốn một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai hoặc thể hiện mong muốn thay đổi hành động của người khác.
If only + S + would/could + V-inf |
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một mong muốn về một điều chưa xảy ra nhưng có thể xảy ra trong tương lai.
- Thường dùng khi người nói cảm thấy khó chịu hoặc thất vọng về một tình huống và mong muốn nó thay đổi.
Ví dụ:
- If only it would stop raining so we could go on a picnic. (Giá mà trời ngừng mưa để chúng tôi có thể đi dã ngoại.)
- If only she could be here for my graduation ceremony. (Ước gì cô ấy có thể có mặt trong lễ tốt nghiệp của tôi.)
- If only my boss would approve my request for a salary increase. (Giá như sếp có thể chấp thuận yêu cầu tăng lương của tôi.)
Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE): CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP

2.2. Cấu trúc If only ở hiện tại
Cấu trúc này dùng để diễn tả một điều trái với thực tế hiện tại, thể hiện mong muốn một sự việc khác đi so với hiện tại.
If only + S + V-ed/were |
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc mong muốn một điều khác đi trong hiện tại.
- "Were" được dùng thay vì "was" trong câu giả định, ngay cả khi chủ ngữ là "I", "he", "she" hoặc "it".
Ví dụ:
- If only I had more time to prepare for the presentation. (Ước gì tôi có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
- If only he were more responsible in his work. (Giá mà anh ấy có trách nhiệm hơn trong công việc.)
- If only we didn’t have to wake up so early for school. (Ước gì chúng tôi không phải thức dậy sớm để đi học.)

Xem thêm:
=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC NEED TRONG TIẾNG ANH DỄ DÀNG NHẤT
=> TỪ A-Z CÁCH DÙNG CẤU TRÚC HAD BETTER CHUẨN XÁC NHẤT KÈM BÀI TẬP
2.3. Cấu trúc If only ở quá khứ
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự hối tiếc về một sự việc đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
If only + S + had + V3/ed |
Cách dùng: Dùng khi người nói tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Giá như tôi đã học chăm hơn, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
- If only she had accepted the job offer, she would be living in New York now. (Giá như cô ấy đã nhận lời làm việc, thì bây giờ cô ấy đã sống ở New York.)
- If only we had left home earlier, we wouldn’t have missed the flight. (Giá mà chúng tôi rời nhà sớm hơn, chúng tôi đã không lỡ chuyến bay.)

Xem thêm: Thì quá khứ đơn (past simple): công thức, dấu hiệu và bài tập
2.4. Cấu trúc If only trong câu ước
Cấu trúc "If only" có thể được sử dụng trong câu ước để diễn đạt mong muốn về hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, với các công thức sau:
Thời điểm |
Công thức |
Ví dụ |
Ước điều không có thật ở hiện tại |
If only + S + V2/ed |
If only I knew how to play the piano. (Ước gì tôi biết chơi piano.) |
Ước điều không có thật trong quá khứ |
If only + S + had + V3/ed |
If only she had arrived on time. (Giá như cô ấy đã đến đúng giờ.) |
Ước điều có thể xảy ra trong tương lai |
If only + S + would/could + V-inf |
If only we could travel abroad next year. (Ước gì chúng tôi có thể đi du lịch nước ngoài vào năm sau.) |
Xem thêm: Cấu trúc Wish: Công thức câu ước, cách dùng và bài tập có đáp án
3. Phân biệt If only và Only if
"If only" và "Only if" là hai cấu trúc dễ gây nhầm lẫn vì có cách viết tương tự nhau. Tuy nhiên, xét về ngữ nghĩa và cách sử dụng, chúng có sự khác biệt rõ ràng.
Tiêu chí |
If only |
Only if |
Loại câu |
Câu điều ước |
|
Nghĩa |
Giá như, ước gì, phải chi |
Chỉ khi nào, chỉ với điều kiện là |
Cách dùng |
Dùng để diễn đạt sự tiếc nuối hoặc mong ước về một điều không có thật trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. |
Dùng để nhấn mạnh điều kiện bắt buộc để một sự việc có thể xảy ra. Đây là một dạng câu điều kiện đặc biệt. |
Cấu trúc |
- If only + S + would/could + V-inf (tương lai) - If only + S + V2/ed (hiện tại) - If only + S + had + V3/ed (quá khứ) |
- Main clause + only if + Clause - Only if + Clause, Main Clause (Đảo ngữ) |
Ví dụ |
- If only I had prepared better, I would have passed the exam. (Giá như tôi chuẩn bị tốt hơn, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.) - If only she were here with us now. (Ước gì cô ấy đang ở đây với chúng tôi.) - If only it would stop raining. (Giá mà trời ngừng mưa.) |
- You can succeed only if you work hard. (Bạn chỉ có thể thành công nếu bạn làm việc chăm chỉ.) - Only if she apologizes will I talk to her again. (Chỉ khi nào cô ấy xin lỗi thì tôi mới nói chuyện với cô ấy lần nữa.) - Only if we reduce pollution can we protect the environment. (Chỉ khi chúng ta giảm ô nhiễm thì mới có thể bảo vệ môi trường.) |

Xem thêm:
=> CẤU TRÚC ALTHOUGH - CÁCH PHÂN BIỆT ALTHOUGH, EVEN THOUGH, DESPITE & IN SPITE OF
=> CẤU TRÚC IT WAS NOT UNTIL - CÁCH DÙNG CHUẨN NHẤT & BÀI TẬP LUYỆN TẬP
4. Lưu ý cần nhớ khi sử dụng cấu trúc If only
Khi sử dụng cấu trúc If only, người học cần chú ý một số quy tắc quan trọng để đảm bảo sử dụng đúng ngữ pháp và phù hợp với từng ngữ cảnh.
4.1. Lùi thì khi sử dụng If only
Cấu trúc If only yêu cầu lùi thì để diễn đạt một điều trái ngược với thực tế.
Loại mong muốn |
Thì sử dụng |
Ví dụ |
Ước muốn về tương lai (Hy vọng điều gì đó xảy ra trong tương lai hoặc mong ai đó thay đổi hành động.) |
Would/could + V-inf |
If only she would spend more time with her family. (Giá mà cô ấy dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.) |
Ước muốn ở hiện tại (Một điều không có thật ở hiện tại.) |
Quá khứ đơn (Past simple) |
If only I spoke Italian fluently. (Ước gì tôi nói tiếng Ý thành thạo.) |
Ước muốn ở quá khứ (Sự tiếc nuối về điều đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.) |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) |
If only he had taken that job offer. (Giá như anh ấy đã nhận lời mời làm việc đó.) |
Xem thêm: 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH: CẤU TRÚC, DẤU HIỆU VÀ CÁCH DÙNG
4.2. If only có thể đứng một mình mà không cần mệnh đề thứ hai
Không giống như câu điều kiện, If only có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh mà không cần một mệnh đề đi kèm.
Ví dụ:
- If only today were a holiday! (Ước gì hôm nay là ngày nghỉ!)
- If only she had listened to me. (Giá như cô ấy đã nghe lời tôi.)
4.3. Sử dụng "were" thay cho "was" trong câu giả định
Trong các câu sử dụng If only + động từ to be, "were" luôn được dùng thay vì "was", bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
- If only he were more careful with his words. (Giá như anh ấy cẩn trọng hơn trong lời nói.)
- If only I were at the concert right now. (Ước gì tôi đang có mặt ở buổi hòa nhạc ngay lúc này.)
Dùng "was" trong trường hợp này không sai hoàn toàn nhưng "were" vẫn là lựa chọn chuẩn xác hơn, đặc biệt trong văn phong trang trọng.
4.4. Không sử dụng "will" trong cấu trúc If only ở tương lai
Khi diễn đạt mong muốn cho tương lai, không dùng "will" mà thay bằng "would" hoặc "could".
Ví dụ:
- Đúng: If only it would snow this Christmas. (Giá mà trời có tuyết vào Giáng sinh này.)
- Sai: If only it will snow this Christmas. (Câu này sai ngữ pháp.)
4.5. Đảm bảo rằng thì sử dụng phù hợp với ngữ cảnh
Cấu trúc If only cần phù hợp với thực tế đang nói đến.
Ví dụ:
- Hiện tại: If only I had a pet dog. (Ước gì tôi có một chú chó cưng.) → Thực tế là tôi không có.
- Quá khứ: If only we had booked the tickets earlier. (Giá mà chúng tôi đặt vé sớm hơn.) → Thực tế là đã không đặt vé kịp.
4.6. Không nhầm lẫn giữa If only và I wish
Mặc dù If only và I wish đều dùng để diễn đạt mong muốn, nhưng If only mang sắc thái nhấn mạnh hơn, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
- I wish I had more free time. (Tôi ước gì tôi có nhiều thời gian rảnh hơn.)
- If only I had more free time! (Giá như tôi có nhiều thời gian rảnh hơn!) → Câu này thể hiện mong muốn mạnh mẽ hơn.

5. Bài tập vận dụng cấu trúc If only
Bài tập: Viết lại các câu sau có sử dụng cụm từ If only.
- I don’t have enough money to buy that laptop.
- Emma forgot her umbrella at home, and now it's raining heavily.
- We didn’t study hard for the exam, so we got low scores.
- Tom can’t play the guitar as well as his brother.
- They missed the last train home last night.
Đáp án:
- If only I had enough money to buy that laptop.
- If only Emma hadn’t forgotten her umbrella at home.
- If only we had studied hard for the exam.
- If only Tom could play the guitar as well as his brother.
- If only they hadn’t missed the last train home last night.
Xem thêm: Trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ, có đáp án chi tiết
Hy vọng với bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc If only, từ công thức, cách sử dụng đến các tình huống áp dụng thực tế. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách bài bản và hiệu quả hơn, đừng ngần ngại tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế tận tâm và lộ trình học được thiết kế cá nhân hóa, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy. Hãy đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!